Có 3 kết quả:
劫掠 jié lüè ㄐㄧㄝˊ • 節略 jié lüè ㄐㄧㄝˊ • 节略 jié lüè ㄐㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to loot
(2) to plunder
(2) to plunder
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abbreviation
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbreviation
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh