Có 3 kết quả:

劫掠 jié lüè ㄐㄧㄝˊ 節略 jié lüè ㄐㄧㄝˊ 节略 jié lüè ㄐㄧㄝˊ

1/3

jié lüè ㄐㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to loot
(2) to plunder

Từ điển Trung-Anh

abbreviation

Từ điển Trung-Anh

abbreviation